blocked cell cleared (bcc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blocked cell cleared (bcc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blocked cell cleared (bcc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blocked cell cleared (bcc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • blocked cell cleared (bcc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    xóa tế bào (ô) bị chặn