blew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blew.
Từ điển Anh Việt
blew
/blu:/
* thời quá khứ của blow
blew
/blu:/
* thời quá khứ của blow
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.