blew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blew.

Từ điển Anh Việt

  • blew

    /blu:/

    * thời quá khứ của blow