blewits nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blewits nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blewits giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blewits.
Từ điển Anh Việt
blewits
* danh từ
số nhiều blewits
một loại nấm ăn được (màu hoa cà khi còn non)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blewits
edible agaric that is pale lilac when young; has a smooth moist cap
Synonyms: Clitocybe nuda