blet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blet.

Từ điển Anh Việt

  • blet

    /blet/

    * danh từ

    chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)