blet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blet.
Từ điển Anh Việt
blet
/blet/
* danh từ
chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)
blet
/blet/
* danh từ
chỗ ủng, chỗ thối (quả chín quá)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.