bletherskate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bletherskate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bletherskate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bletherskate.
Từ điển Anh Việt
bletherskate
/'bləðəskeit/ (blatherskite) /'bləðəskait/
* danh từ
(thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa