bladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bladder.
Từ điển Anh Việt
bladder
/'blædə/
* danh từ
bong bóng
ruột (bóng đá)
người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông
(giải phẫu) bọng túi
urinary bladder: bọng đái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bladder
a distensible membranous sac (usually containing liquid or gas)
Synonyms: vesica
a bag that fills with air