bladdery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bladdery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bladdery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bladdery.
Từ điển Anh Việt
bladdery
/'blædəri/
* tính từ
như bong bóng, như bọng
có bong bóng, có bọng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bladdery
resembling a bladder
Synonyms: bladderlike