blacklist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blacklist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blacklist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blacklist.
Từ điển Anh Việt
blacklist
* danh từ
danh sách đen, sổ bìa đen
* ngoại động từ
ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blacklist
a list of people who are out of favor
Synonyms: black book, shitlist
put on a blacklist so as to banish or cause to be boycotted
many books were blacklisted by the Nazis