shitlist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shitlist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shitlist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shitlist.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shitlist
Similar:
blacklist: a list of people who are out of favor
Synonyms: black book
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).