biweekly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biweekly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biweekly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biweekly.

Từ điển Anh Việt

  • biweekly

    /'bai'wi:kli/

    * tính từ & phó từ

    một tuần hai lần

    hai tuần một lần

    * danh từ

    tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biweekly

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hai tuần một kỳ

    cơ khí & công trình:

    hai tuần một lần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biweekly

    a periodical that is published twice a week or every two weeks (either 104 or 26 issues per year)

    Similar:

    fortnightly: occurring every two weeks

    semiweekly: occurring twice a week

    semiweekly: twice a week

    he called home semiweekly

    fortnightly: every two weeks

    he visited his cousins fortnightly