semiweekly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiweekly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiweekly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiweekly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiweekly

    a periodical that is published twice each week (or 104 issues per year)

    occurring twice a week

    Synonyms: biweekly

    twice a week

    he called home semiweekly

    Synonyms: biweekly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).