biserial regression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biserial regression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biserial regression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biserial regression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biserial regression

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hồi quy hai chuỗi