biserial correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biserial correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biserial correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biserial correlation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biserial correlation
Similar:
biserial correlation coefficient: a correlation coefficient in which one variable is many-valued and the other is dichotomous
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).