biographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biographic.
Từ điển Anh Việt
biographic
/,baiou'græfik/ (biographical) /,baiou'græfikəl/
* tính từ
(thuộc) tiểu sử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biographic
of or relating to or being biography
biographical data
Synonyms: biographical


