biographically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biographically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biographically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biographically.

Từ điển Anh Việt

  • biographically

    xem biographical