bimanual nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bimanual nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bimanual giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bimanual.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bimanual

    * kỹ thuật

    y học:

    bằng hai tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bimanual

    Similar:

    two-handed: requiring two hands or designed for two people

    a two-handed sledgehammer

    a two-handed crosscut saw

    a machine designed for bimanual operation