bilocular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilocular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilocular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilocular.

Từ điển Anh Việt

  • bilocular

    /bai'lɔkjulə/

    * tính từ

    có hai ngăn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bilocular

    divided into or containing two cells or chambers

    having a bilocular capsule

    Synonyms: biloculate