biloculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biloculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biloculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biloculate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • biloculate

    Similar:

    bilocular: divided into or containing two cells or chambers

    having a bilocular capsule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).