bilinear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bilinear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bilinear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bilinear.

Từ điển Anh Việt

  • bilinear

    song tuyến tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bilinear

    * kỹ thuật

    song tuyến tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bilinear

    linear with respect to each of two variables or positions