bifocal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bifocal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bifocal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bifocal.

Từ điển Anh Việt

  • bifocal

    /'bai'foukəl/

    * tính từ

    hai tròng (kính đeo mắt)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bifocal

    * kỹ thuật

    hai tiêu điểm

    lưỡng tiêu

    điện lạnh:

    hai tròng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bifocal

    having two foci

    bifocal eyeglasses