bichloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bichloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bichloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bichloride.

Từ điển Anh Việt

  • bichloride

    /'bai'klɔ:raid/

    * danh từ

    (hoá học) điclorua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bichloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biclorua

    điclorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bichloride

    Similar:

    dichloride: a compound containing two chlorine atoms per molecule