dichloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dichloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dichloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dichloride.

Từ điển Anh Việt

  • dichloride

    /dai'klɔ:raid/

    * danh từ

    (hoá học) điclorua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dichloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điclorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dichloride

    a compound containing two chlorine atoms per molecule

    Synonyms: bichloride