bhutan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bhutan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhutan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhutan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bhutan

    a landlocked principality in the Himalayas to the northeast of India

    Synonyms: Kingdom of Bhutan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).