bhutani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bhutani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bhutani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bhutani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bhutani
Similar:
bhutanese: a native or inhabitant of Bhutan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).