berried nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
berried nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berried giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berried.
Từ điển Anh Việt
berried
/'berid/
* tính từ
(thực vật học) có quả mọng
có trứng (tôm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
berried
producing or bearing berries
Synonyms: baccate, bacciferous
Similar:
berry: pick or gather berries
We went berrying in the summer