bacciferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bacciferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacciferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacciferous.

Từ điển Anh Việt

  • bacciferous

    /bæk'sifərəs/

    * tính từ

    (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bacciferous

    Similar:

    berried: producing or bearing berries

    Synonyms: baccate