berry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
berry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm berry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của berry.
Từ điển Anh Việt
berry
/'beri/
* danh từ
(thực vật học) quả mọng
hột (cà phê...)
trứng cá, trứng tôm
hen-lobster in berry: con tôm hùm có trứng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
* nội động từ
có quả mọng
hái quả mọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
berry
* kinh tế
hạt
quả mọng
trứng cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
berry
any of numerous small and pulpy edible fruits; used as desserts or in making jams and jellies and preserves
a small fruit having any of various structures, e.g., simple (grape or blueberry) or aggregate (blackberry or raspberry)
United States rock singer (born in 1931)
Synonyms: Chuck Berry, Charles Edward Berry
pick or gather berries
We went berrying in the summer