bengal bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bengal bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bengal bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bengal bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bengal bean
Similar:
cowage: the annual woody vine of Asia having long clusters of purplish flowers and densely hairy pods; cultivated in southern United States for green manure and grazing
Synonyms: velvet bean, Benghal bean, Florida bean, Mucuna pruriens utilis, Mucuna deeringiana, Mucuna aterrima, Stizolobium deeringiana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).