belladonna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belladonna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belladonna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belladonna.
Từ điển Anh Việt
belladonna
/,belə'dɔnə/
* danh từ
(thực vật học) cây benlađôn, cây cà dược
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
belladonna
* kỹ thuật
thực phẩm:
cà độc dược
y học:
cây cà độc dược
loại alkaloid độc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belladonna
perennial Eurasian herb with reddish bell-shaped flowers and shining black berries; extensively grown in United States; roots and leaves yield atropine
Synonyms: belladonna plant, deadly nightshade, Atropa belladonna
an alkaloidal extract or tincture of the poisonous belladonna plant that is used medicinally