become due (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

become due (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm become due (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của become due (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • become due (to ...)

    * kinh tế

    đến kỳ

    mãn hạn