beacon fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beacon fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beacon fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beacon fire.
Từ điển Anh Việt
beacon fire
/'bi:kən'faiə/ (beacon_light) /'bi:kən'lait/
* danh từ
lửa hiệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beacon fire
Similar:
beacon: a fire (usually on a hill or tower) that can be seen from a distance