barge spike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barge spike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barge spike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barge spike.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
barge spike
* kỹ thuật
xây dựng:
đinh móc thân vuông
Từ liên quan
- barge
- bargee
- barge in
- bargello
- bargeman
- barge line
- barge pole
- barge-pole
- bargeboard
- barge board
- barge crane
- barge spike
- barge stone
- barge couple
- barge course
- barge carrier
- barge derrick
- barge flashing
- barge container
- barge impact speed
- barge-carrying ship
- barge acting as a support
- barge-aboard catamaran-ship
- barge carrier (with cellular space)