banner year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

banner year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banner year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banner year.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • banner year

    * kinh tế

    năm bản lề