bannerlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bannerlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bannerlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bannerlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bannerlike

    like a banner

    She waved her scarf at him bannerlike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).