baker's dozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baker's dozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baker's dozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baker's dozen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baker's dozen
* kinh tế
mười ba cái
tá mười ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baker's dozen
Similar:
thirteen: the cardinal number that is the sum of twelve and one
Synonyms: 13, XIII, long dozen