back-off clearance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back-off clearance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back-off clearance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back-off clearance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back-off clearance
* kỹ thuật
góc khe hở
góc mài hớt lưng
góc sau
sự mài hớt lưng