averrhoa carambola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

averrhoa carambola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm averrhoa carambola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của averrhoa carambola.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • averrhoa carambola

    Similar:

    carambola: East Indian tree bearing deeply ridged yellow-brown fruit

    Synonyms: carambola tree

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).