autonomic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomic.

Từ điển Anh Việt

  • autonomic

    /,ɔ:tou'nɔmik/

    * tính từ

    tự trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autonomic

    relating to or controlled by the autonomic nervous system

    autonomic reflexes