autonomic decision making nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autonomic decision making nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autonomic decision making giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autonomic decision making.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autonomic decision making

    * kinh tế

    sự ra quyết định tự trị