automorphism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

automorphism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm automorphism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của automorphism.

Từ điển Anh Việt

  • automorphism

    [tính, phép, sự] tự đẳng cấu, phép nguyên hình

    central a. tự đẳng cấu trung tâm

    interior a. (đại số) phép tự đẳng cấu trong

    outer a. phép tự đẳng cấu ngoài

    singular a. phép tự đẳng cấu kỹ dị

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • automorphism

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép nguyên hình

    sự tự đẳng cấu

    tự đẳng cấu