autolytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autolytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autolytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autolytic.
Từ điển Anh Việt
autolytic
xem autolysis
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
autolytic
* kinh tế
tự phân giải
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tự phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autolytic
of or relating to self-digestion