autograft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autograft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autograft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autograft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autograft

    tissue that is taken from one site and grafted to another site on the same person

    skin from his thigh replaced the burned skin on his arms

    Synonyms: autoplasty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).