autografting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autografting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autografting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autografting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • autografting

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật ghép mô bán thân