autodidact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autodidact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autodidact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autodidact.

Từ điển Anh Việt

  • autodidact

    /'ɔ:toudidækt/

    * danh từ

    người tự học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autodidact

    a person who has taught himself