autodidactic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autodidactic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autodidactic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autodidactic.

Từ điển Anh Việt

  • autodidactic

    xem autodidact

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • autodidactic

    relating to or having the characteristics of an autodidact