autocratical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autocratical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autocratical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autocratical.

Từ điển Anh Việt

  • autocratical

    /,ɔ:tə'krætik/ (autocratical) /,ɔ:tə'krætikəl/

    * tính từ

    chuyên quyền