autocorrelation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autocorrelation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autocorrelation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autocorrelation.
Từ điển Anh Việt
autocorrelation
(Tech) tự tương quang
Autocorrelation
(Econ) Sự tự tương quan.
+ Xem SERIAL CORRELATION.
autocorrelation
tự tương quan