auto-repeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
auto-repeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auto-repeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auto-repeat.
Từ điển Anh Việt
auto-repeat
(Tech) tự động lập lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
auto-repeat
* kỹ thuật
lặp lại tự động
toán & tin:
tự động lặp lại


