autarky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autarky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autarky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autarky.
Từ điển Anh Việt
autarky
/'ɔ:tɑ:ki/
* danh từ
chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc
Autarky
(Econ) Tự cung tự cấp.
+ Tình trạng trong đó một nước tự tách khỏi thương mại quốc tế bằng những hạn chế như thuế quan nhằm tự túc, thường do nguyên nhân làm việc hoặc chính trị.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
autarky
* kinh tế
tự cung tự cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autarky
economic independence as a national policy
Synonyms: autarchy


