auspice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

auspice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm auspice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của auspice.

Từ điển Anh Việt

  • auspice

    /'ɔ:spis/

    * danh từ

    (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ

    under the auspices of: được sự che chở của

    điềm hay, điềm lành, điềm tốt

    under favourable auspices: có những điềm tốt

    thuật bói chim (xem chim để bói)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • auspice

    * kinh tế

    bảo trợ

    sự bảo hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • auspice

    a favorable omen